Có 1 kết quả:
抗震 kàng zhèn ㄎㄤˋ ㄓㄣˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) anti-seismic measures
(2) seismic defenses
(3) earthquake resistant
(2) seismic defenses
(3) earthquake resistant
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0